* Để tìm sim bắt đầu bằng 090, quý khách nhập vào 090*
* Để tìm sim kết thúc bằng 1970, quý khách nhập vào *1970
* Để tìm sim bắt đầu bằng 090 và kết thúc bằng 1970, nhập vào 090*1970
Mua Online Sim số đẹp giá từ 500.000.000 Viettel, Mobi, Vina tại newjerseysolidarity.org, Giao sim miễn phí toàn quốc, đăng ký thông tin chính chủ khi nhận sim.
STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0988.81.81.81 | 550.000.000 | Sim taxi | Mua ngay |
2 | Viettel | 0979.81.81.81 | 560.000.000 | Sim taxi | Mua ngay |
3 | Viettel | 0966.966.966 | 799.000.000 | Sim taxi | Mua ngay |
4 | Vinaphone | 09122.99999 | 2.222.000.000 | Sim ngũ quý | Mua ngay |
5 | Viettel | 0966.57.9999 | 579.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
6 | Viettel | 09844.66666 | 610.000.000 | Sim ngũ quý | Mua ngay |
7 | Mobifone | 0936.777777 | 2.222.000.000 | Sim lục quý | Mua ngay |
8 | Vinaphone | 0916.555555 | 2.222.000.000 | Sim lục quý | Mua ngay |
9 | Vinaphone | 09191.33333 | 500.000.000 | Sim ngũ quý | Mua ngay |
10 | Viettel | 0978.777777 | 2.555.000.000 | Sim lục quý | Mua ngay |
11 | Vinaphone | 08122.88888 | 555.000.000 | Sim ngũ quý | Mua ngay |
12 | Viettel | 09892.88888 | 1.799.000.000 | Sim ngũ quý | Mua ngay |
13 | Viettel | 09867.88888 | 1.699.000.000 | Sim ngũ quý | Mua ngay |
14 | Mobifone | 0937.666666 | 2.688.000.000 | Sim lục quý | Mua ngay |
15 | Viettel | 0979.51.9999 | 500.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
16 | Mobifone | 0936.999999 | 7.900.000.000 | Sim lục quý | Mua ngay |
17 | Vinaphone | 0944.000000 | 699.000.000 | Sim lục quý | Mua ngay |
18 | Vinaphone | 0858.555555 | 888.000.000 | Sim lục quý | Mua ngay |
19 | Mobifone | 0939.888.999 | 1.666.000.000 | Sim tam hoa kép | Mua ngay |
20 | Vinaphone | 0888.666.999 | 888.000.000 | Sim tam hoa kép | Mua ngay |
21 | Viettel | 0986.666.888 | 1.999.000.000 | Sim tam hoa kép | Mua ngay |
22 | Vinaphone | 09132.77777 | 500.000.000 | Sim ngũ quý | Mua ngay |
23 | Viettel | 0966.77.9999 | 1.330.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
24 | Mobifone | 0905.333333 | 1.500.000.000 | Sim lục quý | Mua ngay |
25 | Viettel | 0988.77.9999 | 1.550.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
26 | Viettel | 0358.666666 | 899.000.000 | Sim lục quý | Mua ngay |
27 | Mobifone | 0909.12.9999 | 888.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
28 | Viettel | 0988.111.888 | 688.000.000 | Sim tam hoa kép | Mua ngay |
29 | Viettel | 0986.555555 | 3.200.000.000 | Sim lục quý | Mua ngay |
30 | Mobifone | 0938.111111 | 999.000.000 | Sim lục quý | Mua ngay |
31 | Viettel | 0966.777.999 | 899.000.000 | Sim tam hoa kép | Mua ngay |
32 | Viettel | 097.2269999 | 579.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
33 | Mobifone | 09.09.09.09.79 | 799.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
34 | Mobifone | 09.09.09.09.89 | 789.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
35 | Mobifone | 09.365.88888 | 1.100.000.000 | Sim ngũ quý | Mua ngay |
36 | Viettel | 0969.466666 | 600.000.000 | Sim ngũ quý | Mua ngay |
37 | Vinaphone | 0917.88.6666 | 500.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
38 | Mobifone | 0905.888.666 | 650.000.000 | Sim tam hoa kép | Mua ngay |
39 | Viettel | 0987.68.68.68 | 999.000.000 | Sim taxi | Mua ngay |
40 | Viettel | 097779.6666 | 500.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
41 | Vinaphone | 088.686.8888 | 855.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
42 | Viettel | 0971.444.444 | 555.000.000 | Sim lục quý | Mua ngay |
43 | Viettel | 0865.777.777 | 616.000.000 | Sim lục quý | Mua ngay |
44 | Vinaphone | 091.858.9999 | 666.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
45 | Viettel | 086.80.88888 | 500.000.000 | Sim ngũ quý | Mua ngay |
46 | Viettel | 03.889.88888 | 666.000.000 | Sim ngũ quý | Mua ngay |
47 | Viettel | 097.14.99999 | 650.000.000 | Sim ngũ quý | Mua ngay |
48 | Viettel | 033.777.7777 | 2.222.000.000 | Sim thất quý | Mua ngay |
49 | Viettel | 08.665.99999 | 520.000.000 | Sim ngũ quý | Mua ngay |
50 | Vietnamobile | 0922.333333 | 2.200.000.000 | Sim lục quý | Mua ngay |
51 | Vinaphone | 0911.85.8888 | 800.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
52 | Mobifone | 07.8885.8888 | 674.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
53 | Mobifone | 077.8888.999 | 589.000.000 | Sim tam hoa kép | Mua ngay |
54 | Mobifone | 07.8886.9999 | 528.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
55 | Mobifone | 0777.66.7777 | 591.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
56 | Mobifone | 07.8887.8888 | 625.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
57 | Mobifone | 0789.66.8888 | 627.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
58 | Mobifone | 07.8881.8888 | 714.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
59 | Mobifone | 07.8882.8888 | 676.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
60 | Mobifone | 078999.8888 | 627.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
61 | Mobifone | 07.8787.8888 | 625.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
62 | Mobifone | 0789.89.6666 | 571.000.000 | Sim tứ quý | Mua ngay |
63 | Vinaphone | 0828.345678 | 510.000.000 | Sim số tiến | Mua ngay |
64 | Viettel | 0393.39.39.39 | 662.000.000 | Sim taxi | Mua ngay |
65 | Vinaphone | 0913.931.764 | 914.000.000 | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
66 | Vinaphone | 0838.52.1989 | 839.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
67 | Vinaphone | 0835.06.1999 | 835.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
68 | Vinaphone | 0913.936.312 | 914.000.000 | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
69 | Vinaphone | 0819.97.2003 | 820.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
70 | Viettel | 0967.349.484 | 967.000.000 | Sim dễ nhớ | Mua ngay |
71 | Vinaphone | 0919.28.05.92 | 919.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
72 | Viettel | 0971.993.968 | 972.000.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
73 | Viettel | 0981.909.168 | 982.000.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
74 | Vinaphone | 0.888.687599 | 889.000.000 | Sim tam hoa giữa | Mua ngay |
75 | Viettel | 0967.11.07.18 | 967.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
76 | Gmobile | 0598.669.698 | 599.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
77 | Viettel | 0971.850.796 | 972.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
78 | Mobifone | 0909.368.368 | 750.000.000 | Sim taxi | Mua ngay |
79 | Vinaphone | 0913.964.601 | 914.000.000 | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
80 | Vinaphone | 0912.062.494 | 912.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
81 | Viettel | 0868.99.4884 | 869.000.000 | Sim gánh đảo | Mua ngay |
82 | Viettel | 0982.151.884 | 982.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
83 | Mobifone | 0798.13.1996 | 798.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
84 | Mobifone | 0936.335.692 | 936.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
85 | Viettel | 0986.241.775 | 986.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
86 | Vietnamobile | 0925.8888.40 | 926.000.000 | Sim tứ quý giữa | Mua ngay |
87 | Gmobile | 0997.082.386 | 997.000.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
88 | Máy bàn | 024.88888888 | 5.500.000.000 | Sim bát quý | Mua ngay |
89 | Vinaphone | 0946.958.086 | 947.000.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
90 | Mobifone | 0798.69.1987 | 799.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
91 | Vinaphone | 0913.438.240 | 913.000.000 | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
92 | Viettel | 0968.568.923 | 969.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
93 | Vinaphone | 0836.99.1980 | 837.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
94 | Mobifone | 0931.20.1985 | 931.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
95 | Vinaphone | 0913.973.832 | 914.000.000 | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
96 | Vinaphone | 0913.930.640 | 914.000.000 | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
97 | Gmobile | 0995.253.468 | 995.000.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
98 | Gmobile | 0592.33.11.77 | 592.000.000 | Sim kép | Mua ngay |
99 | Viettel | 0965.28.0330 | 965.000.000 | Sim gánh đảo | Mua ngay |
100 | Viettel | 0981.907.339 | 982.000.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
101 | Vinaphone | 0.888.725334 | 889.000.000 | Sim tam hoa giữa | Mua ngay |
102 | Vinaphone | 0941.585.968 | 942.000.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
103 | Viettel | 0971.991.386 | 972.000.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
104 | Viettel | 0971.088.693 | 971.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
105 | Vinaphone | 0943.02.06.92 | 943.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
106 | Viettel | 0868.123.595 | 868.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
107 | Vinaphone | 0944.534.179 | 945.000.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
108 | Mobifone | 0932.339.060 | 932.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
109 | Mobifone | 0901.856.068 | 902.000.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
110 | Viettel | 0964.460.291 | 964.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
111 | Vinaphone | 0.888.944776 | 889.000.000 | Sim tam hoa giữa | Mua ngay |
112 | Viettel | 0986.087.874 | 986.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
113 | Vinaphone | 0913.975.408 | 914.000.000 | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
114 | Vietnamobile | 0929.688.680 | 930.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
115 | Mobifone | 0901.536.398 | 902.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
116 | Vinaphone | 0917.008.632 | 917.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
117 | Vinaphone | 0913.967.237 | 914.000.000 | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
118 | Viettel | 0968.26.05.06 | 968.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
119 | Vinaphone | 0826.68.1980 | 827.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
120 | Vinaphone | 0812.34.1983 | 812.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
121 | Gmobile | 099.7898989 | 1.111.000.000 | Sim taxi | Mua ngay |
122 | Vinaphone | 0948.514.286 | 949.000.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
123 | Vinaphone | 0913.963.048 | 914.000.000 | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
124 | Vinaphone | 0913.974.914 | 914.000.000 | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
125 | Viettel | 0961.481.797 | 961.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
126 | Vietnamobile | 0928.27.02.15 | 928.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
127 | Vinaphone | 0916.21.11.93 | 916.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
128 | Vietnamobile | 0923.928.566 | 924.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
129 | Máy bàn | 02466839366 | 2.467.000.000 | Số máy bàn | Mua ngay |
130 | Viettel | 0966.54.2204 | 967.000.000 | Sim đặc biệt | Mua ngay |
131 | Vinaphone | 0913.443.260 | 913.000.000 | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
132 | Vinaphone | 0913.924.713 | 914.000.000 | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
133 | Viettel | 0966.16.04.99 | 966.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
134 | Viettel | 097.444.6258 | 974.000.000 | Sim tam hoa giữa | Mua ngay |
135 | Mobifone | 0937.27.07.06 | 937.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
136 | Viettel | 0965.957.933 | 966.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
137 | Mobifone | 0934.978.971 | 935.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
138 | Vietnamobile | 0586.365.468 | 586.000.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
139 | Viettel | 0868.184.164 | 868.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
140 | Viettel | 0982.619.493 | 983.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
141 | Viettel | 0968.566.244 | 969.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
142 | Viettel | 0868.26.8558 | 868.000.000 | Sim gánh đảo | Mua ngay |
143 | Vinaphone | 0947.795.168 | 948.000.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
144 | Mobifone | 0904.575.922 | 905.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
145 | Vietnamobile | 0926.27.03.07 | 926.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
146 | Vietnamobile | 0926.306.686 | 926.000.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
147 | Vinaphone | 0839.898.939 | 840.000.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
148 | Mobifone | 0937.078.586 | 937.000.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
149 | Vinaphone | 0888.699.239 | 889.000.000 | Sim thần tài | Mua ngay |
150 | Vinaphone | 0916.185.488 | 916.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
151 | Vinaphone | 0886.332.899 | 886.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
152 | Mobifone | 0905.596.294 | 906.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
153 | Viettel | 0981.996.920 | 982.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
154 | Mobifone | 0909.78.78.78 | 899.000.000 | Sim taxi | Mua ngay |
155 | Viettel | 0969.520.484 | 970.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
156 | Viettel | 0989.223.790 | 989.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
157 | Vinaphone | 0913.970.514 | 914.000.000 | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
158 | Mobifone | 0934.981.443 | 935.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
159 | Gmobile | 0997.306.369 | 997.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
160 | Vinaphone | 08.1800.6686 | 595.000.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
161 | Vinaphone | 0916.01.04.93 | 916.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
162 | Gmobile | 0993.013.669 | 993.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
163 | Gmobile | 0997.757.898 | 998.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
164 | Viettel | 0868.99.9229 | 869.000.000 | Sim gánh đảo | Mua ngay |
165 | Viettel | 09671.99999 | 1.200.000.000 | Sim ngũ quý | Mua ngay |
166 | Viettel | 0963.151.757 | 963.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
167 | Vinaphone | 0912.995.846 | 913.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
168 | Vinaphone | 0941.98.2015 | 942.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
169 | Viettel | 0962.018.466 | 962.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
170 | Gmobile | 0997.462.389 | 997.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
171 | Viettel | 0976.21.03.94 | 976.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
172 | Vinaphone | 0911.069.632 | 911.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
173 | Vietnamobile | 0923.511.366 | 924.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
174 | Viettel | 0976.02.7749 | 976.000.000 | Sim đặc biệt | Mua ngay |
175 | Mobifone | 0933.890.786 | 934.000.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
176 | Viettel | 0963.823.873 | 964.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
177 | Viettel | 0868.29.3883 | 868.000.000 | Sim gánh đảo | Mua ngay |
178 | Vietnamobile | 0926.17.10.13 | 926.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
179 | Gmobile | 0995.389.099 | 995.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
180 | Vinaphone | 0888.04.03.95 | 888.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
181 | Vietnamobile | 0929.686.680 | 930.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
182 | Vinaphone | 0913.935.524 | 914.000.000 | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
183 | Viettel | 0961.666.871 | 962.000.000 | Sim tam hoa giữa | Mua ngay |
184 | Vietnamobile | 0921.04.04.10 | 921.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
185 | Viettel | 0971.390.195 | 971.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
186 | Vinaphone | 0916.289.586 | 916.000.000 | Sim lộc phát | Mua ngay |
187 | Mobifone | 0905.598.729 | 906.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
188 | Vinaphone | 0.888.112644 | 888.000.000 | Sim tam hoa giữa | Mua ngay |
189 | Vinaphone | 0943.17.02.97 | 943.000.000 | Sim năm sinh | Mua ngay |
190 | Viettel | 0868.198.369 | 868.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
191 | Viettel | 0345.666666 | 1.530.000.000 | Sim lục quý | Mua ngay |
192 | Vinaphone | 0913.973.371 | 914.000.000 | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
193 | Vinaphone | 0913.974.561 | 914.000.000 | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
194 | Gmobile | 0593.34.9393 | 593.000.000 | Sim lặp | Mua ngay |
195 | Vinaphone | 0913.972.640 | 914.000.000 | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
196 | Mobifone | 0904.583.700 | 905.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
197 | Mobifone | 0705.19.2992 | 705.000.000 | Sim gánh đảo | Mua ngay |
198 | Vinaphone | 0913.935.643 | 914.000.000 | Sim đầu số cổ | Mua ngay |
199 | Gmobile | 0993.018.189 | 993.000.000 | Sim tự chọn | Mua ngay |
200 | Vinaphone | 0913.921.762 | 914.000.000 | Sim đầu số cổ | Mua ngay |